Có 1 kết quả:

木乃伊化 mù nǎi yī huà ㄇㄨˋ ㄋㄞˇ ㄧ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to mummify
(2) mummification

Bình luận 0